Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Viết Đạt
Mã sinh viên: 1631080022
Lớp: CĐ KTN 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2015
3 Hình họa 0.5 2 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2015 18/02/2015
4 Vật lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
5 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 30/07/2015 03/09/2015
8 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
11 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
12 Hóa học đại cương 2.5 5.5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/08/2015 01/09/2015
13 Kỹ thuật nhiệt 2 8.5 3.2 7.6 F B 7.6 (B) 10/08/2015 08/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/08/2015
17 Bơm, quạt, máy nén 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016
18 Nhiệt động học 0.5 2.6 F 2.6 (F) 20/01/2016
19 CAD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/02/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
21 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
22 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2016
23 Kỹ thuật điện 9 8.6 A 8.6 (A) 24/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
25 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
26 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
28 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 4 5 D 5 (D) 16/08/2016
29 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2016
30 Kỹ thuật lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
31 Lò công nghiệp và lò điện 3 4.3 D 4.3 (D) 12/08/2016
32 Tính toán thiết kế kho lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2017
33 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/03/2017
34 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
35 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
36 Lò hơi và mạng nhiệt 0.5 2.7 F 2.7 (F) 16/02/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
38 Tự động hoá hệ thống lạnh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2017
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm 8.7 A 8.7 (A)
40 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 8 8 B 8 (B) 01/06/2017
41 Đồ án thiết kế kho lạnh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 A 8.5 (A)
43 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2016
44 Hình họa 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2016
45 Nhiệt động học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2016
46 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 19/09/2016
47 Lò hơi và mạng nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2017
48 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo