Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc An
Mã sinh viên: 1631100198
Lớp: CĐ CNCM 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
3 Thực hành công nghệ may 1 5.5 C 5.5 (C)
4 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
5 Vật liệu may 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
8 Toán cao cấp 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/08/2015 15/09/2015
9 Vật lý 3.5 4.4 D 4.4 (D) 24/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4 4.9 D 4.9 (D) 06/08/2015
13 Mỹ thuật trang phục 7 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 23/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
18 Thực hành công nghệ may 3 6 C 6 (C)
19 Thực hành công nghệ may 2 6.5 C 6.5 (C)
20 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 23/02/2016
21 Marketing thời trang 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2016
23 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
25 Thiết kế trang phục 1 2 3.5 F 3.5 (F) 17/01/2016
26 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2016
28 Công nghệ may 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.5 C 6.5 (C)
30 Công nghệ may 2 6 5.9 C 5.9 (C) 11/08/2016
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
32 Thiết kế trang phục 2 0 1.7 F 1.7 (F) 20/08/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2016
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
35 Quản lý chất lượng trang phục 3 2.2 F 2.2 (F) 18/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2 2.5 F 2.5 (F) 20/01/2017
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 3.7 F 3.7 (F) 02/02/2017
38 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.9 B 7.9 (B)
44 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 5.7 C 5.7 (C) 29/05/2017
45 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 5.5 C 5.5 (C)
46 Thiết kế trang phục 1 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2016
47 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2017
48 Thiết kế trang phục 2 3 3.7 F 3.7 (F) 12/09/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2 2.2 F 2.2 (F) 14/09/2017
50 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo