Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Huỳnh Mỹ Linh
Mã sinh viên: 1631110008
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 2.5 F 2.5 (F)
2 Vật liệu may 8 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
3 Cơ sở thiết kế thời trang 6 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
4 Nhân trắc học - Ergonomics 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2015
6 Trang phục các dân tộc Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/05/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
11 Toán cao cấp 1 0 3.5 0.7 3 F F 3 (F) 15/09/2015 25/09/2015
12 Công nghệ may 1 9 8.1 B 8.1 (B) 09/08/2015
13 Cơ sở thẩm mỹ 6 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2015
14 Hình hoạ 1 7 B 7 (B)
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2015
16 Thiết kế thời trang 1 4.5 D 4.5 (D)
17 Thiết kế trang phục 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/08/2015 05/09/2015
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
19 Thực hành công nghệ may 1 9 A 9 (A)
20 Toán cao cấp 1 2.5 2.7 F 2.7 (F) 17/09/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2016
22 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 15/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
25 Lịch sử văn minh thế giới 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
26 Tiếng Anh 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
28 Thiết kế thời trang 2 7.7 B 7.7 (B)
29 Hình hoạ 2 6 C 6 (C)
30 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
31 Thiết kế thời trang 3 7.5 B 7.5 (B)
32 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) 14/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hình họa thời trang 6.2 C 6.2 (C)
34 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2016
35 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2016
36 Đồ họa thời trang 7 B 7 (B)
37 Thiết kế trang phục 2 3 4.1 D 4.1 (D) 03/08/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2016
39 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
41 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 09/03/2017
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** ** 02/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
44 Thiết kế thời trang 4 7 B 7 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2017
46 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 0 F (I)
48 Trang điểm và nhiếp ảnh 7.8 B 7.8 (B)
49 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thiết kế chuyển đổi mẫu 0 F (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
52 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh 1 I (I)
54 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
56 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo