1
|
1631110005
|
Nguyễn Thị
An
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631110025
|
Lê Minh
Bảo
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631110024
|
Ngô Thị Thúy
Bông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631110011
|
Nguyễn Thị Tuyết
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631110019
|
Vũ Thị
Dung
|
6
|
|
|
6
|
1631110023
|
Đỗ Thị
Giang
|
6
|
|
|
7
|
1631110021
|
Kiều Ngọc
Hà
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631110015
|
Ngô Lệ
Hằng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631110020
|
Trần Thị
Hường
|
1
|
1.5
|
|
10
|
1631110008
|
Huỳnh Mỹ
Linh
|
0
|
3.5
|
|
11
|
1631110013
|
Trần Nhật
Linh
|
3
|
2.5
|
|
12
|
1631110006
|
Vũ Thị Thanh
Loan
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631110016
|
Nguyễn Thị Hoài
Ly
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631110014
|
Lê Thị
Quế
|
4
|
|
|
15
|
1631110009
|
Nguyễn Như
Quỳnh
|
3
|
3.5
|
|
16
|
1631110007
|
Phạm Huy
Sáng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631110018
|
Trịnh Thị Thanh
Thư
|
3
|
4.5
|
|
18
|
1631110010
|
Lê Thị
Thúy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631110022
|
Lê Thị Hà
Thủy
|
2
|
2.5
|
|
20
|
1631110004
|
Lê Thị Thu
Thủy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631110017
|
Chu Thị Huyền
Trang
|
3
|
2.5
|
|
22
|
1631110012
|
Vũ Thị Quỳnh
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|