Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thúy
Mã sinh viên: 1631110010
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
2 Vật liệu may ** ** ** ** 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ sở thiết kế thời trang ** ** ** ** 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Nhân trắc học - Ergonomics I (I)
5 Thiết bị may công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Trang phục các dân tộc Việt Nam ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 25/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ may 1 I (I)
13 Cơ sở thẩm mỹ I (I)
14 Hình hoạ 1 0 F (I)
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam I (I)
16 Thiết kế thời trang 1 0 F (I)
17 Thiết kế trang phục 1 I (I)
18 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
19 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)
20 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
21 Thiết kế thời trang 2 0 F (I)
22 Hình hoạ 2 0 F (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo