Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Quế
Mã sinh viên: 1631110014
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
2 Vật liệu may 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
3 Cơ sở thiết kế thời trang 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
4 Nhân trắc học - Ergonomics 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2015
6 Trang phục các dân tộc Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 21/05/2015
11 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2015
12 Công nghệ may 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/08/2015
13 Cơ sở thẩm mỹ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2015
14 Hình hoạ 1 7 B 7 (B)
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8 B 8 (B) 10/08/2015
16 Thiết kế thời trang 1 7 B 7 (B)
17 Thiết kế trang phục 1 0 0.5 1.8 2.2 F F 2.2 (F) 03/08/2015 05/09/2015
18 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 14/05/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 13/09/2016
20 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
22 Lịch sử văn minh thế giới 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
24 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.8 C 6.8 (C)
25 Thiết kế thời trang 2 7.8 B 7.8 (B)
26 Hình hoạ 2 7 B 7 (B)
27 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
28 Thiết kế thời trang 3 8 B 8 (B)
29 Công nghệ may 2 7 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
30 Hình họa thời trang 7 B 7 (B)
31 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2016
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
33 Đồ họa thời trang 7.3 B 7.3 (B)
34 Thiết kế trang phục 2 5 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2016
36 Thiết kế thời trang 4 6.8 C 6.8 (C)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2017
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
39 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
40 Marketing thời trang 5 5.5 C 5.5 (C) 09/03/2017
41 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 4 D 4 (D) 02/02/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 0 F (I)
43 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.8 A 8.8 (A)
44 Thiết kế chuyển đổi mẫu 7 B 7 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) (I)
46 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2016
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 24/09/2016
48 Pháp luật đại cương 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo