Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoài Ly
Mã sinh viên: 1631110016
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
2 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
3 Cơ sở thiết kế thời trang 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
4 Nhân trắc học - Ergonomics 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2015
5 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2015
6 Trang phục các dân tộc Việt Nam 0 2.8 F 2.8 (F) 06/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 13/05/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
11 Toán cao cấp 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 15/09/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ may 1 7 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2015
13 Cơ sở thẩm mỹ 7 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2015
14 Hình hoạ 1 7.3 B 7.3 (B)
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8 B 8 (B) 10/08/2015
16 Thiết kế thời trang 1 7.7 B 7.7 (B)
17 Thiết kế trang phục 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 03/08/2015 05/09/2015
18 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/05/2015
19 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2016
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2016
21 Thực hành công nghệ may 2 9 A 9 (A)
22 Lịch sử văn minh thế giới 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
24 Thiết kế thời trang 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Hình hoạ 2 7.8 B 7.8 (B)
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
27 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/02/2016
28 Thiết kế thời trang 3 8.3 B 8.3 (B)
29 Công nghệ may 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/07/2016
30 Hình họa thời trang 7.8 B 7.8 (B)
31 Cơ sở văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/08/2016
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
33 Đồ họa thời trang 8.5 A 8.5 (A)
34 Thiết kế trang phục 2 6 6 C 6 (C) 03/08/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/07/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2017
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
38 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
39 Marketing thời trang 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2017
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6.5 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2017
41 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
42 Thiết kế thời trang 4 8.3 B 8.3 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 8.3 B 8.3 (B)
44 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.8 A 8.8 (A)
45 Thiết kế chuyển đổi mẫu 8.5 A 8.5 (A)
46 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2017
47 Pháp luật đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 19/09/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 8 G 8 (G) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo