1
|
1631100110
|
Đặng Thị Vân
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631100459
|
Lê Thị
Hạnh
|
6.5
|
|
|
3
|
1631100006
|
Ngô Minh
Hiếu
|
7
|
|
|
4
|
1631100020
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
8
|
|
|
5
|
1631100044
|
Trần Thị Thanh
Hoa
|
8.5
|
|
|
6
|
1631100495
|
Bùi Thị
Hồng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631100024
|
Lương Thị
Huệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631100043
|
Hà Khắc
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631100072
|
Lê Thị Mai
Hương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631100463
|
Thái Thị
Hường
|
7.5
|
|
|
11
|
1631100295
|
Lương Văn
Khải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631100031
|
Vũ Tiến
Lập
|
7
|
|
|
13
|
1631110008
|
Huỳnh Mỹ
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631100071
|
Trương Thị Thùy
Linh
|
6.5
|
|
|
15
|
1631100047
|
Nguyễn Thị Ngọc
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631100137
|
Nguyễn Thị Thu
Phương
|
8
|
|
|
17
|
1631100045
|
Phạm Thị
Tấm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631100089
|
Tô Vĩnh
Thịnh
|
6.5
|
|
|
19
|
1631100078
|
Hà Thị
Thơm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631100015
|
Hà Thị
Thùy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631100083
|
Đỗ Thị Huyền
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631100443
|
Trần Thị Huyền
Trang
|
7
|
|
|
23
|
1631100484
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
7
|
|
|