Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Minh Hiếu
Mã sinh viên: 1631100006
Lớp: CĐ CNCM 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
2 Hóa học đại cương 2.5 4.5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 17/01/2015 09/02/2015
3 Vật liệu may 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2015 09/03/2015
4 Thực hành công nghệ may 1 6.3 C 6.3 (C)
5 Thiết bị may công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
8 Vật lý 0.5 3 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/07/2015 10/09/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/08/2015 10/09/2015
10 Công nghệ may 1 2 3.5 3 4 F D 4 (D) 09/08/2015 05/09/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/08/2015 04/09/2015
12 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
14 Giáo dục thể chất 2 1 7 2 6 F C 6 (C) 03/08/2015 08/09/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
16 Toán cao cấp 1 1 0.5 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 05/08/2015 15/09/2015
17 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2016
18 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
19 Thiết kế trang phục 1 3 4 D 4 (D) 17/01/2016
20 Marketing thời trang 7 7 B 7 (B) 28/03/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 F 2.8 (F) 15/01/2016
22 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
24 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
25 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2016
26 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
27 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/08/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
32 Công nghệ may 2 2 2.9 F 2.9 (F) 11/08/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
34 Công nghệ may 3 6 6.4 C 6.4 (C) 30/09/2016
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
36 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.5 C 5.5 (C)
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 4 D 4 (D) 02/02/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
40 Quản lý chất lượng trang phục 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2017
41 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 6.5 C 6.5 (C)
43 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 18/05/2017
44 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7 7 B 7 (B) 15/06/2017
45 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 5.8 C 5.8 (C)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2016
47 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
48 Thiết kế trang phục 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
49 Công nghệ may 2 7 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo