Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Thùy Linh
Mã sinh viên: 1631100071
Lớp: CĐ CNCM 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 15/02/2015
2 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2015
3 Vật liệu may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2015
4 Thực hành công nghệ may 1 6.7 C 6.7 (C)
5 Thiết bị may công nghiệp 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 22/01/2015 11/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
8 Vật lý 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 24/07/2015 10/09/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
10 Công nghệ may 1 9.5 8.3 B 8.3 (B) 09/08/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 06/08/2015 04/09/2015
12 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 03/08/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
16 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2015
17 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
18 Thiết kế trang phục 1 0.5 2.4 F 2.4 (F) 17/01/2016
19 Marketing thời trang 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.7 F 2.7 (F) 15/01/2016
21 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
23 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
24 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 23/02/2016
25 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
26 Thiết kế trang phục 2 1 2.8 F 2.8 (F) 20/08/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.4 D 5.4 (D) 06/08/2016
28 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 B 7.8 (B)
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2016
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
31 Công nghệ may 2 2 3.6 F 3.6 (F) 11/08/2016
32 Công nghệ may 3 6 6.4 C 6.4 (C) 30/09/2016
33 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 05/09/2016
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
35 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 0 2.2 F 2.2 (F) 02/02/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
39 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2017
40 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/06/2017
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 9 7 B 7 (B) 29/05/2017
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2016
46 Thiết kế mẫu trên manơcanh 9 A 9 (A)
47 Thiết kế trang phục 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2016
48 Thiết kế trang phục 2 1 2.3 F 2.3 (F) 12/09/2017
49 Công nghệ may 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo