Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Phương
Mã sinh viên: 1631100137
Lớp: CĐ CNCM 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2015
2 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 5 6 C 6 (C) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 8.2 B 8.2 (B)
7 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/08/2015 15/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
9 Vật lý 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 24/07/2015 10/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/08/2015 05/09/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/08/2015 04/09/2015
13 Mỹ thuật trang phục 5 5.7 C 5.7 (C) 08/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 7.5 7 B 7 (B) 24/09/2016
18 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
19 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2016
20 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
22 Vẽ mỹ thuật 8.2 B 8.2 (B)
23 Marketing thời trang 9 9 A 9 (A) 23/03/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
25 Thiết kế trang phục 1 2 3.5 F 3.5 (F) 21/01/2016
26 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
27 Công nghệ may 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2016
28 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
29 Công nghệ may 2 ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
32 Thiết kế trang phục 2 0.5 2.6 F 2.6 (F) 20/08/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
34 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 19/07/2017
35 Công nghệ may 2 0 1.1 F 1.1 (F) 09/10/2017
36 Thiết kế trang phục 2 0 2.3 F 2.3 (F) 02/08/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
39 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 2 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2017
41 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 B 8 (B)
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.5 C 5.5 (C)
43 Quản lý chất lượng trang phục 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
45 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7 B 7 (B)
46 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 10 8 B 8 (B) 29/05/2017
47 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8.3 B 8.3 (B)
48 Thiết kế trang phục 1 0.5 2.6 F 2.6 (F) 20/09/2017
49 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
50 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** ** 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Công nghệ may 2 8 8 B 8 (B) 20/09/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo