Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Vĩnh Thịnh
Mã sinh viên: 1631100089
Lớp: CĐ CNCM 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 0.5 3.5 2 4 F D 4 (D) 27/01/2015 15/02/2015
2 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2015
3 Vật liệu may 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2015 09/03/2015
4 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
5 Thiết bị may công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
8 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2015
10 Công nghệ may 1 6 6 C 6 (C) 09/08/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/08/2015 04/09/2015
12 Mỹ thuật trang phục 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 03/08/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2015
16 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2015
17 Thiết kế trang phục 1 5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2016
18 Marketing thời trang 7 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2016
19 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 23/02/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
21 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
22 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
23 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
24 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
25 Thiết kế trang phục 2 5 5.4 D 5.4 (D) 20/08/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 B 8 (B)
28 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2016
29 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
30 Công nghệ may 2 3 3.1 F 3.1 (F) 11/08/2016
31 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
32 Công nghệ may 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/09/2016
33 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 B 7 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2017
38 Quản lý chất lượng trang phục 4.5 5 D 5 (D) 18/01/2017
39 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
41 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
42 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.5 C 6.5 (C)
43 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 A 8.8 (A)
44 Công nghệ may 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo