Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoài
Mã sinh viên: 1531100243
Lớp: CĐ CNCM 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Hóa học đại cương 2.5 3 4 4 Y Y 4 (Y) 21/03/2014 03/04/2014
5 Thực hành công nghệ may 1 7 KH 7 (KH)
6 Thiết bị may công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 08/03/2014
7 Vật liệu may 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
8 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
12 Vật lý 6 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
13 Toán cao cấp 1 8 8 G 8 (G) 18/09/2014
14 Mỹ thuật trang phục 8 8 G 8 (G) 15/10/2014
15 Công nghệ may 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
16 Cơ sở thiết kế trang phục 5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 KH 7.3 (KH)
18 Giáo dục thể chất 3 4 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thiết kế trang phục 1 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 16/01/2015 12/02/2015
20 Vẽ mỹ thuật 8 G 8 (G)
21 Thực hành công nghệ may 2 7 KH 7 (KH)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/01/2015 07/02/2015
23 Marketing thời trang 6 7 KH 7 (KH) 15/04/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2016
26 Công nghệ may 2 5 6 TBK 6 (TBK) 21/10/2015
27 Công nghệ may 3 8 8 G 8 (G) 13/08/2015
28 Thiết kế trang phục 2 2 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 11/08/2015 29/08/2015
29 Thực hành công nghệ may 3 7 KH 7 (KH)
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 G 8 (G) 26/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
34 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 G 8.8 (G)
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.5 TBK 6.5 (TBK)
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 3.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2016
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.8 TBK 6.8 (TBK)
38 Pháp luật đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2016
39 Quản lý chất lượng trang phục 6 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5.5 TB 5.5 (TB)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.3 TBK 6.3 (TBK)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.5 KH 7.5 (KH)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 G 8.5 (G)
45 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2015
46 Công nghệ may 1 ** 8 ** 7 ** KH 7 (KH) 12/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thiết kế trang phục 1 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo