Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0741120157
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/03/2013 21/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/03/2013 28/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/01/2014 24/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
16 Tiếng anh 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 2 3 2 F F 3 (F) 07/01/2014 26/01/2014
19 Hoá học xanh I (I)
20 Hoá môi trường 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 An toàn lao động ** ** ** (I) 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Các phương pháp phân tích trắc quang I (I)
23 Dụng cụ đo I (I)
24 Hóa kỹ thuật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 01/08/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật phản ứng I (I)
26 Kỹ thuật xúc tác I (I)
27 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
28 Tiếng Anh 2 I (I)
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Quá trình thiết bị truyền khối ** ** ** ** ** ** ** 24/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật môi trường I (I)
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** ** ** ** 15/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 5 I (I)
35 Các phương pháp phân tích điện hóa I (I)
36 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
37 Thực hành phân tích môi trường 0 K (I)
38 Thực hành phân tích công nghiệp 1 0 K (I)
39 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 0 K (I)
40 Phân tích môi trường I (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 0 K (I)
42 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán ứng dụng 2 6 5 D 5 (D) 05/03/2014
44 Cơ kỹ thuật 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 02/03/2014 15/03/2014
45 Hoá vô cơ 4.5 5 D 5 (D) 27/08/2014
46 Hoá học xanh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2014 26/09/2014
47 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
48 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo