| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 02/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 10/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 08/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán cao cấp 1 | 4.5 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 20/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Hóa học đại cương | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 27/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vật lý | 0 | 7 | 2 | 7 | K | KH | 7 (KH) | 20/03/2014 | 10/04/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 1 |  | 3 |  | K |  | 3 (K) | 02/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Mạch điện 1 | 0 | ** | 2 | ** | K | ** | ** | 13/09/2014 | 09/10/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Quy hoạch tuyến tính | 0 | 0 | 2 | 2 | K | K | 2 (K) | 12/09/2014 | 04/10/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giáo dục thể chất 2 | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 18/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 0 | ** | 2 | ** | K | ** | ** | 20/09/2014 | 11/10/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | An toàn điện | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 19/09/2014 | 07/10/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Tin học văn phòng | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 16/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Vẽ kỹ thuật | 0 | ** | 3 | ** | K | ** | ** | 19/09/2014 | 09/10/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Điện tử công suất | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/01/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 14/01/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Vật liệu điện, điện tử |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Khí cụ điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Kỹ thuật điện tử | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 28/01/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Lý thuyết điều khiển tự động |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Máy điện |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Kỹ thuật đo lường và cảm biến | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/09/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 0 |  | K |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Thực hành máy điện |  |  | 0 |  | K |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Truyền động điện | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 11/08/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Cung cấp điện | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 26/07/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Điều khiển lô gíc |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Thực hành kỹ thuật điện tử |  |  | 0 |  | K |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Mạch điện 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Quy hoạch tuyến tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Vẽ kỹ thuật | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 19/03/2015 | 29/03/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |