Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Đình Huy
Mã sinh viên: 1631020326
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 0.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 2.5 4 D 4 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 27/01/2015 21/04/2015
7 Nguyên lý máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 0 0.5 2.6 2.9 F F 2.9 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 14/08/2015 10/09/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
18 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 25/02/2016
21 Lý thuyết điều khiển 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/01/2016
22 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2016
23 Phương pháp tính I (I)
24 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
25 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 25/02/2016
26 Pháp luật đại cương 1 2.5 F 2.5 (F) 23/07/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016
28 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 2 3.7 F 3.7 (F) 24/07/2016
30 Robot công nghiệp ** ** ** (I) 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 2.8 F 2.8 (F) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.5 D 4.5 (D) 06/08/2016
33 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2017
35 Robot công nghiệp 0.5 2.3 F 2.3 (F) 01/08/2017
36 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Trang bị điện 5 6 C 6 (C) 20/01/2017
38 Cảm biến và hệ thống đo lường 1.5 3 F 3 (F) 13/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2017
40 Cơ điện tử 1 0 0.4 F 0.4 (F) 09/01/2017
41 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.6 F 2.6 (F) 05/01/2017
42 Kỹ thuật tự động hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2017
43 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
44 Đồ án môn học Cơ điện tử 4 D 4 (D)
45 Cơ điện tử 1 1.5 1.8 F 1.8 (F) 16/05/2017
46 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 8 B 8 (B)
47 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
49 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 01/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2017
51 Cảm biến và hệ thống đo lường 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
52 Cơ điện tử 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo