Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Điền
Mã sinh viên: 1531040279
Lớp: CĐ Điện 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật lý 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2014 10/04/2014
5 Hóa học đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
10 Mạch điện 1 0 1 2 3 K K 3 (K) 13/09/2014 09/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 3 3 K K 3 (K) 19/09/2014 09/10/2014
12 Tin học văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 23/09/2014
13 An toàn điện 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 12/09/2014 04/10/2014
15 Vật liệu điện, điện tử 8 8 G 8 (G) 09/09/2014
16 Thực hành điện cơ bản 8 G 8 (G)
17 Máy điện 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
19 Khí cụ điện 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 28/01/2015 05/03/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 03/02/2015
21 Kỹ thuật điện tử 2.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
22 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 ** 3 ** K ** 3 (K) 14/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Điện tử công suất 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 09/01/2015 04/02/2015
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 0 2 K 2 (K) 29/07/2015
26 Thực hành máy điện 7.7 KH 7.7 (KH)
27 Truyền động điện 0 0 2 2 K K 2 (K) 06/08/2015 30/08/2015
28 Cung cấp điện 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 26/07/2015 21/08/2015
29 Điều khiển lập trình PLC 7 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
30 Điều khiển lô gíc 5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
31 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.7 G 8.7 (G)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 01/09/2015
33 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3 K 3 (K) 22/02/2016
35 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 7 KH 7 (KH) 26/01/2016
36 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2016
37 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 TBK 6.5 (TBK)
38 Trang bị điện 1 5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
39 Thực hành trang bị điện 8 G 8 (G)
40 Pháp luật đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
41 Thực hành truyền động điện 8.5 G 8.5 (G)
42 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 XS 9 (XS)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 XS 9 (XS)
45 Mạch điện 1 4 4 Y 4 (Y) 03/06/2016 ĐPK
46 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
47 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 20/05/2016
48 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 01/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Mạch điện tử 1 I (I)
50 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 22/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
52 Điện tử công suất 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 17/09/2015 03/10/2015
53 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 2 ** K ** ** 22/09/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Quy hoạch tuyến tính I (I)
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
56 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo