1
|
1531040310
|
Lê Tuấn
Anh
|
6
|
|
|
2
|
1531040103
|
Lương Thế
Anh
|
0
|
|
|
3
|
1531040248
|
Nguyễn Ngọc
Anh
|
6
|
|
|
4
|
1531040312
|
Ngô Đăng
Bá
|
5
|
|
|
5
|
1531040258
|
Tạ Quang
Bình
|
7
|
|
|
6
|
1531040698
|
Lưu Quang
Cảnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1531040288
|
Ngọ Văn
Chung
|
**
|
6.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1531040305
|
Lê Văn
Cương
|
7
|
|
|
9
|
1531040277
|
Phạm Bá
Cương
|
6
|
|
|
10
|
1531040279
|
Đỗ Văn
Điền
|
0
|
5.5
|
|
11
|
1531040274
|
Nguyễn Huy
Đông
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531040150
|
Thân Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1531040282
|
Nguyễn Khánh
Du
|
4.5
|
|
|
14
|
1531040290
|
Nguyễn Minh
Đức
|
5.5
|
|
|
15
|
1531040260
|
Trần Văn
Đức
|
4
|
|
|
16
|
1531040270
|
Vũ Tiến
Đức
|
7.5
|
|
|
17
|
1531040120
|
Lê Anh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531040315
|
Bùi Ngọc
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531040304
|
Trần Văn
Duy
|
7.5
|
|
|
20
|
1531040244
|
Phạm Huy
Giang
|
3.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1531040259
|
Nguyễn Văn
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1531040284
|
Nguyễn Đức
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531040253
|
Mầu Tiến
Hào
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531040335
|
Nguyễn Trung
Hiếu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531040242
|
Trần Văn
Hinh
|
0
|
3.5
|
|
26
|
1531040262
|
Lê Đình
Hoan
|
5.5
|
|
|
27
|
1531040299
|
Đinh Tiến
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1531040261
|
Vũ Minh
Hoàng
|
0
|
3.5
|
|
29
|
1531040294
|
Nguyễn Đăng
Hưng
|
0
|
3
|
|
30
|
1531040708
|
Phùng Xuân
Hưng
|
3.5
|
|
|