Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lò Thị Kim
Mã sinh viên: 1331070993
Lớp: CĐ KT 4 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 22/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 2 4.1 D 4.1 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2013
15 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 17/03/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
18 Luật kinh tế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/01/2013 21/03/2013
19 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2013
20 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 07/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 27/09/2013 17/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2013 15/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 9 8.2 B 8.2 (B) 01/10/2013
27 Tài chính công 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
29 Thống kê doanh nghiệp 0 1 0.9 1.5 F F 1.5 (F) 19/09/2014 09/10/2014
30 Kế toán quản trị 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 0 4.5 1.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/01/2014 01/03/2014
32 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0.5 2.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 20/01/2014 26/02/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 22/01/2014 03/03/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 29/05/2014
39 Kinh tế vi mô 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 22/05/2014 02/06/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tin kế toán 8.5 8 B 8 (B) 04/06/2014
42 Tổ chức công tác kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 23/05/2014
43 Kinh tế vi mô 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 17/05/2015 04/06/2015
44 Nguyên lý kế toán 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/03/2013 06/04/2013
45 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 31/03/2013
46 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 14/09/2013
47 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2013
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2014 28/09/2014
49 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 08/09/2014
51 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 18/03/2015 03/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo