1
|
1331090732
|
Trần Văn
Bá
|
5.5
|
|
|
2
|
1331090728
|
Trương Đức
Công
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231070041
|
Lê Thị Phương
Dung
|
8
|
|
|
4
|
1331090104
|
Nguyễn Văn
Duy
|
6
|
|
|
5
|
1331071216
|
Lương Thị
Duyên
|
**
|
6.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331090476
|
Phạm Thị Thu
Hà
|
**
|
4.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231071230
|
Nguyễn Thị
Hằng
|
5.5
|
|
|
8
|
1331071900
|
Nguyễn Thị
Hạnh
|
4
|
|
|
9
|
1231070694
|
Nguyễn Thị Minh
Hạnh
|
7
|
|
|
10
|
1331071401
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
5.5
|
|
|
11
|
1231072597
|
Bùi Vũ
Hùng
|
7
|
|
|
12
|
1331090066
|
Trần Thái
Hùng
|
4
|
5.5
|
|
13
|
1331090056
|
Trần Văn
Hùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1331070993
|
Lò Thị
Kim
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331090144
|
Trịnh Thị
Lệ
|
4.5
|
|
|
16
|
1331070538
|
Phan Thị
Phượng
|
8
|
|
|
17
|
1331090706
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
4
|
|
|
18
|
1331090375
|
Đặng Văn
Sỹ
|
5
|
|
|
19
|
1331090739
|
Vũ Hồng
Thắm
|
3.5
|
|
|
20
|
1331090194
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
7
|
|
|
21
|
1331090589
|
Nguyên Ngọc
Thiện
|
**
|
6.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331090315
|
Khổng Văn
Thiệu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431070271
|
Nguyễn Thị
Thu
|
5.5
|
|
|
24
|
1331071119
|
Nguyễn Thị Diệu
Thu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1331090005
|
Mai Khả
Tiến
|
4.5
|
|
|
26
|
1331090067
|
Nguyễn Thu
Trang
|
5
|
|
|
27
|
1331070456
|
Vũ Thị
Ước
|
4
|
|
|
28
|
1331071160
|
Nguyễn Thị
Vóc
|
4
|
|
|
29
|
1331071453
|
Nguyễn Thị
Yến
|
5
|
|
|
30
|
1331090280
|
Nguyễn Thị Hải
Yến
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|