Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Sỹ
Mã sinh viên: 1331090375
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6.5 I C 6.5 (C) 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 27/09/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
14 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
15 Toán tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 18/03/2013
17 Marketing căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
19 Kế toán tài chính 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) I (I)
21 Quản trị doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013
22 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
24 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
27 Chiến lược kinh doanh 5.5 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2013
28 Quản trị Marketing 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
30 Thống kê doanh nghiệp I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2015
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2015
35 Quản trị sản xuất 6.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2015
36 Quản trị chất lượng 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2014
37 Quản trị nhân lực 5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2014
38 Quản trị sản xuất 3.5 4.1 D 4.1 (D) 24/01/2014
39 Thuế 7 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2014
40 Tin quản trị 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 11/02/2014 24/02/2014
41 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
42 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 22/01/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/05/2014 06/06/2014
44 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
45 Tài chính tiền tệ 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/05/2014 07/06/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 02/10/2012
48 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 18/03/2016
49 Nguyên lý kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2016
51 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
52 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2015
53 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2014
54 Kế toán tài chính 3 4 D 4 (D) 07/09/2013
55 Thống kê doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2014
56 Thống kê doanh nghiệp 0 3 K 3 (K) 20/03/2016
57 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2014
58 Quản trị Marketing I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo