Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1331090280
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
15 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2013
16 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
18 Kế toán tài chính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2013 15/03/2013
20 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 27/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 1.9 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 28/09/2013 17/10/2013
26 Quản trị Marketing 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 25/09/2013 17/10/2013
27 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 3 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 3 1 3 F F 3 (F) 24/01/2014 27/02/2014
31 Tài chính tiền tệ 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/02/2014 02/03/2014
32 Tin quản trị 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/05/2014 05/06/2014
35 Quản trị sản xuất 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/05/2014 11/06/2014
36 Quản trị văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)
38 Thuế 2.5 4 D 4 (D) 24/05/2014
39 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/05/2014 09/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 31/03/2013 12/04/2013
41 Kế toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 06/09/2013 30/09/2013
43 Kế toán tài chính 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
44 Quản trị Marketing 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2014
45 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 08/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo