Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hồng Thắm
Mã sinh viên: 1331090739
Lớp: CĐ QTKD 1 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6 C 6 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 10/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 13/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 4 5.4 D 5.4 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
13 Toán tài chính I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
15 Tiếng anh 3 4 4.9 I D 4.9 (D) 25/03/2013
16 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
18 Kế toán tài chính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
21 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 21/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 18/09/2013 14/10/2013
23 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
24 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2013
25 Quản trị Marketing 3 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2013
26 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
27 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2014
28 Quản trị nhân lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
29 Quản trị sản xuất 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/01/2014
30 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2014
31 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2014
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2.5 2 3.8 3.4 F F 3.8 (F) 22/01/2014 18/03/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/05/2014 05/06/2014
35 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
37 Quản trị doanh nghiệp 6 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
38 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
39 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 04/04/2013
40 Tiếng anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2013
41 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
42 Quản trị Marketing 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/03/2014
43 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014
44 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2014
45 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo