Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1331090194
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5 D 5 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 23/02/2013 16/04/2013 ĐPK
16 Marketing căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
18 Kế toán tài chính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2013 15/03/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 8 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 22/10/2013 ĐPK
23 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 0.5 1.9 2.3 F F 2.3 (F) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 28/09/2013 17/10/2013
27 Quản trị Marketing 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 8.5 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2013
29 Thống kê doanh nghiệp I (I)
30 Quản trị chất lượng ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 08/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị nhân lực 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tài chính tiền tệ 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/02/2014 02/03/2014
34 Tin quản trị 6 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 2 8 F B 8 (B) 24/01/2014 26/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 22/01/2014 04/04/2014 ĐPK
37 Phân tích hoạt động kinh tế 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/05/2014 05/06/2014
38 Quản trị văn phòng 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 22/05/2014 04/06/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
40 Thuế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/05/2014
41 Tin văn phòng 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 20/03/2014 14/04/2014
42 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2014 ĐPK
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2014 ĐPK
46 Quản trị Marketing 3 4 D 4 (D) 26/03/2014
47 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2014 ĐPK
50 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo