Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Lệ
Mã sinh viên: 1331090144
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 9 8.8 A 8.8 (A) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2012
13 Kinh tế vi mô 10 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2013
14 Toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 01/02/2013 17/03/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2013
19 Kế toán tài chính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh 3 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 3 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 5 6 C 6 (C) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 9.5 2.6 8.9 F A 8.9 (A) 24/01/2014 27/02/2014
32 Thuế ** 7.5 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 31/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 22/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 8 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** 4 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 22/01/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
37 Quản trị nhân lực 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 20/05/2014 03/06/2014
38 Quản trị văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/05/2014 04/06/2014
39 Tài chính tiền tệ 3 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 31/03/2013
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 12/09/2013 09/10/2013
43 Quản trị chất lượng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2014 24/09/2014
44 Quản trị Marketing ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 29/08/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2014
46 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5 D 5 (D) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo