1
|
1331090171
|
Phạm Thị Phương
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1331090732
|
Trần Văn
Bá
|
**
|
1.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331090093
|
Vũ Xuân
Công
|
5.5
|
|
|
4
|
1331090464
|
Bùi Văn
Dũng
|
4
|
|
|
5
|
1231090116
|
Vũ Đình
Hạnh
|
5.5
|
|
|
6
|
1331090367
|
Trần Văn
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1331090066
|
Trần Thái
Hùng
|
0
|
5
|
|
8
|
1331090235
|
Vũ Thị
Hữu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1331090757
|
Vũ Thị
Huyền
|
6
|
|
|
10
|
1331090293
|
Phạm Đình
Khiêm
|
4
|
|
|
11
|
1331090144
|
Trịnh Thị
Lệ
|
0
|
5
|
|
12
|
1231090047
|
Trần Văn
Mạnh
|
3
|
|
|
13
|
1331090427
|
Trần Thị Hồng
Nhung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231090240
|
Đào Công
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331090447
|
Đỗ Thị
Thoa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1331090470
|
Hoàng Cao Trung
Thông
|
5
|
|
|
17
|
1331090600
|
Phạm Văn
Thụ
|
6
|
|
|
18
|
1331090096
|
Nguyễn Thị
Tươi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431090197
|
Nguyễn Thị ái
Vân
|
6.5
|
|
|
20
|
1331090609
|
Nguyễn Anh
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|