Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thoa
Mã sinh viên: 1331090447
Lớp: CĐ QTKD 5 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 22/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013
14 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
16 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
18 Kế toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 4 5 D 5 (D) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2013 13/03/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 3 4.3 D 4.3 (D) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 4 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 5.5 0.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/01/2014 27/02/2014
32 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2014
33 Tin quản trị 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/02/2014 24/02/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 22/01/2014 18/03/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/05/2014 06/06/2014
37 Quản trị văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2014
38 Tài chính tiền tệ 3 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
40 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.1 D 5.1 (D) 22/03/2014
41 Tiếng anh 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014
42 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2014
43 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo