Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1231090047
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 5 6 C 6 (C) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 3 2 4 F D 4 (D) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 1 4 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 26/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Luật kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.1 C 6.1 (C) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 4 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 3.5 I F 3.5 (F) 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 5 5 D 5 (D) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 26/02/2013 ĐPK
28 Tin quản trị 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/02/2013 21/02/2013
29 Quản trị văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2013
30 Thuế 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 01/03/2013 22/03/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2013
32 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 12/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
34 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 1.8 ** F ** ** 31/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 3 I (I)
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/04/2013 13/04/2013
37 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013
38 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/03/2013 16/04/2013
39 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quản trị chất lượng 3 4 D 4 (D) 29/08/2014
41 Quản trị Marketing 3 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo