Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Hạnh
Mã sinh viên: 1231090116
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
9 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
10 Kế toán tài chính 6 6 C 6 (C) 04/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
13 Quản trị doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2012
14 Toán tài chính 7 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
15 Pháp luật đại cương (KT) 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 13/03/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
18 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2012
19 Quản trị Marketing 4 5 D 5 (D) 19/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 03/10/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 22/10/2012
23 Luật kinh tế 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 20/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 20/02/2013 20/03/2013
26 Quản trị sản xuất 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 31/01/2013 16/03/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2013
28 Quản trị chất lượng 3 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2013
29 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013
30 Tin quản trị 6 7 B 7 (B) 26/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2013
32 Tài chính tiền tệ 5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2013
33 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2013
34 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6.5 C 6.5 (C)
36 Nguyên lý kế toán 5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2012
37 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 02/10/2012
38 Tin văn phòng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2012 29/08/2012
39 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
40 Toán cao cấp C1 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kinh tế vĩ mô I (I)
42 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013
43 Xác suất thống kê toán 4.5 5 D 5 (D) 30/08/2014
44 Tin văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/10/2013
45 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/04/2013 13/04/2013
47 Thống kê doanh nghiệp ** 2 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 01/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quản trị chất lượng 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2014
49 Quản trị Marketing 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2014
50 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.4 ** F ** ** 04/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo