1
|
Tin học văn phòng
|
2
|
4
|
3.7
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
30/03/2012
|
19/04/2012
|
|
2
|
Toán cao cấp C1
|
0
|
4
|
1.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
31/03/2012
|
22/04/2012
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
0
|
1
|
1.3
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
10/03/2012
|
19/04/2012
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
1
|
2
|
3.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
19/03/2012
|
18/04/2012
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
06/04/2012
|
|
|
6
|
Tin văn phòng
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
22/09/2012
|
|
|
7
|
Xác suất thống kê toán
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
09/09/2012
|
|
|
8
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
08/10/2012
|
|
|
9
|
Nguyên lý kế toán
|
**
|
4
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
24/09/2012
|
18/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng anh 2
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
03/10/2012
|
22/10/2012
|
|
12
|
Tâm lý học đại cương
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
27/09/2012
|
|
|
13
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
0
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
14/09/2013
|
13/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Tiếng anh 3
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
25/01/2014
|
|
|
17
|
Toán tài chính
|
**
|
6
|
**
|
6.5
|
**
|
C
|
6.5 (C)
|
25/01/2013
|
16/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
1.7 (F)
|
01/02/2013
|
18/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Marketing căn bản
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
01/02/2013
|
21/03/2013
|
|
20
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Kế toán tài chính
|
**
|
1
|
**
|
3.1
|
**
|
F
|
3.1 (F)
|
29/01/2013
|
16/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Quản trị doanh nghiệp
|
|
2
|
|
1.3
|
I
|
F
|
1.3 (F)
|
|
13/03/2013
|
|
24
|
Giao tiếp kinh doanh
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
27/02/2013
|
|
|
25
|
Tài chính tiền tệ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
20/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
04/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Toán tài chính
|
0
|
4
|
1.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
25/09/2014
|
15/10/2014
|
|
29
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Quản trị doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Tài chính tiền tệ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
04/10/2013
|
|
|
35
|
Luật kinh tế
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
21/09/2013
|
|
|
36
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
0
|
2.8
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
18/09/2013
|
14/10/2013
|
|
37
|
Thị trường chứng khoán
|
0
|
6
|
1.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
20/09/2013
|
15/10/2013
|
|
38
|
Chiến lược kinh doanh
|
0
|
4
|
1.6
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
28/09/2013
|
17/10/2013
|
|
39
|
Quản trị Marketing
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
25/09/2013
|
17/10/2013
|
|
40
|
Tiếng anh 4
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
23/09/2013
|
|
|
41
|
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Quản trị nhân lực
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
20/01/2014
|
|
|
43
|
Quản trị sản xuất
|
**
|
4.5
|
**
|
4
|
**
|
D
|
4 (D)
|
24/01/2014
|
27/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Tin quản trị
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
11/02/2014
|
24/02/2014
|
|
46
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Tiếng anh chuyên ngành (QTKD)
|
0
|
4.5
|
1.9
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
22/01/2014
|
18/03/2014
|
|
48
|
Tin quản trị
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/02/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
Quản trị chất lượng
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
06/01/2017
|
|
|
50
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
0
|
4
|
1.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
28/05/2014
|
05/06/2014
|
|
52
|
Quản trị sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
53
|
Quản trị văn phòng
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
22/05/2014
|
04/06/2014
|
|
54
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
55
|
Kinh tế vĩ mô
|
1.5
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
20/03/2014
|
03/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/03/2013
|
|
|
57
|
Tiếng anh 3
|
0
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
18/09/2013
|
|
|
58
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
12/09/2013
|
|
|
59
|
Kế toán tài chính
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
07/09/2013
|
|
|
60
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/09/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
62
|
Pháp luật đại cương (KT)
|
**
|
2
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
1.3 (F)
|
25/08/2014
|
22/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
Tiếng anh 1
|
**
|
7
|
**
|
7.6
|
**
|
B
|
7.6 (B)
|
26/03/2014
|
17/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
Toán cao cấp C1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
67
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
19/09/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
69
|
Quản trị chất lượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
71
|
Quy hoạch tuyến tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
6.5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
16/09/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|