1
|
1831070231
|
Lê Thị Mai
Anh
|
3
|
|
|
2
|
1831070240
|
Mai Phương
Anh
|
3
|
|
|
3
|
1831070214
|
Nguyễn Thị Hồng
Anh
|
5
|
|
|
4
|
1831070234
|
Lưu Thị
Bính
|
3.5
|
|
|
5
|
1831070212
|
Lê Thị Kim
Chi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1831070242
|
Nguyễn Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1831070243
|
Vũ Thị Anh
Đào
|
6
|
|
|
8
|
1831070188
|
Nguyễn Thùy
Dung
|
5
|
|
|
9
|
1831070176
|
Chu Thúy
Hà
|
7
|
|
|
10
|
1831070230
|
Lê Thị
Hà
|
4
|
|
|
11
|
1831070235
|
Lương Thị Thúy
Hằng
|
5
|
|
|
12
|
1831070183
|
Nguyễn Thị Thanh
Hằng
|
8
|
|
|
13
|
1831070167
|
Phùng Hải
Hằng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1831070239
|
Tống Thúy
Hằng
|
2
|
|
|
15
|
1831070198
|
Trần Thị
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1831070192
|
Đỗ Thị
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1831070168
|
Hoàng Thị
Hiền
|
2.5
|
|
|
18
|
1831070227
|
Nguyễn Khánh
Hoà
|
4
|
|
|
19
|
1831070195
|
Nguyễn Thị
Hoà
|
6
|
|
|
20
|
1831070202
|
Ngô Việt
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1831070187
|
Nguyễn Thị Ngọc
Huế
|
4
|
|
|
22
|
1831070205
|
Lê Huy
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1831070181
|
Hoàng Thị Mai
Hương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1831070218
|
Lê Thanh
Hương
|
1.5
|
|
|
25
|
1831070194
|
Lê Thu
Hương
|
4
|
|
|
26
|
1831070184
|
Nguyễn Thị Diệu
Hương
|
3
|
|
|
27
|
1831070215
|
Lê Thúy
Hường
|
4.5
|
|
|
28
|
1831070226
|
Phí Thu
Hường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1831070175
|
Nguyễn Khánh
Huyền
|
2
|
|
|
30
|
1831070211
|
Lê Thị Phương
Lan
|
6
|
|
|