Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Dũng
Mã sinh viên: 1331090464
Lớp: CĐ QTKD 6 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 10/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/09/2012 23/10/2012
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
14 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 01/02/2013 18/03/2013
16 Marketing căn bản 6 6 C 6 (C) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 13/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Luật kinh tế 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán ** 2.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 19/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2013
26 Quản trị Marketing 2.5 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 08/02/2014 01/03/2014
29 Quản trị nhân lực 4.5 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 2.5 3.5 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 24/01/2014 27/02/2014
31 Thuế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2014
32 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4 D 4 (D) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2014
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/09/2012 02/10/2012
39 Tiếng anh 2 I (I)
40 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 03/09/2014 25/09/2014
42 Xác suất thống kê toán 0 ** 1.7 ** F ** ** 11/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Pháp luật đại cương (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 18/03/2014
44 Quản trị chất lượng 4 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2014
45 Tài chính tiền tệ ** 3.5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 30/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2014 03/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo