Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Công Sơn
Mã sinh viên: 1231090240
Lớp: CĐ QTKD 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 29/09/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 3.5 I F 3.5 (F) 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7 B 7 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 4 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 30/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 13/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 6 6 C 6 (C) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán I (I)
19 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.1 7.5 F B 7.5 (B) 27/09/2012 22/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Luật kinh tế 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 17/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
24 Quản trị sản xuất I (I)
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.1 I B 7.1 (B) 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 2 2.9 I F 2.9 (F) 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2013 22/03/2013
28 Tin quản trị 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 29/01/2013 01/02/2013
29 Quản trị văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013
30 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
31 Quản trị chất lượng ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2015 20/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phân tích hoạt động kinh tế ** 8 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 10/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Quản trị sản xuất I (I)
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/06/2013 22/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
38 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2012 22/10/2012
41 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
42 Tiếng anh 1 0 0 F (I) 06/04/2012
43 Tin học văn phòng 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Luật kinh tế I (I)
45 Luật kinh tế I (I)
46 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 01/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo