Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thái Hùng
Mã sinh viên: 1331090066
Lớp: CĐ QTKD 4 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
11 Tâm lý học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
12 Xác suất thống kê toán I (I)
13 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
14 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1 ** F ** ** 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
17 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
18 Kế toán tài chính 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 16/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2013 15/03/2013
20 Quản trị doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2013 13/03/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
22 Luật kinh tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 0 ** 2.8 ** F ** ** 19/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/09/2013 17/10/2013
26 Quản trị Marketing 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2013 17/10/2013
27 Thị trường chứng khoán I (I)
28 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị chất lượng ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 08/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị nhân lực 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/01/2014 27/02/2014
32 Thuế 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2014 05/03/2014
33 Tin quản trị 9 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 4.1 D 4.1 (D) 24/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 2 4 D 4 (D) 28/05/2014
36 Quản trị văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 22/05/2014
37 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 04/04/2013
40 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2013 09/10/2013
42 Xác suất thống kê toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2014
43 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
44 Quản trị chất lượng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2014 24/09/2014
45 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/09/2014 15/10/2014
46 Thuế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2015
47 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 16/03/2015 07/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo