Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hữu
Mã sinh viên: 1331090235
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 5.3 I D 5.3 (D) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 8 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
14 Marketing căn bản 4 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2013
15 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
16 Kế toán tài chính 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2013 16/03/2013
17 Quản trị doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Thị trường chứng khoán 3.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
25 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/09/2013 17/10/2013
26 Quản trị Marketing ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 25/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 7.5 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 08/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị nhân lực ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2014
31 Tài chính tiền tệ 0 ** 1.3 ** F ** ** 12/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tin quản trị 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 22/01/2014 18/03/2014
35 Quản trị chất lượng 5.5 6 C 6 (C) 27/01/2015
36 Tin quản trị 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/02/2015
37 Nguyên lý kế toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/05/2015 11/06/2015
38 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2015
39 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 28/05/2014
40 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
42 Thuế 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/05/2014 05/06/2014
43 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2014
44 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/03/2016
45 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
46 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
47 Thống kê doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 18/09/2015
48 Thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 14/10/2015 ĐPK
49 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tài chính tiền tệ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo