Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Vũ Hùng
Mã sinh viên: 1231072597
Lớp: CĐ KT 17 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/10/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán I (I)
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 10/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2012
11 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.5 I C 6.5 (C) 13/03/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 15/03/2012
13 Luật kinh tế 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2012 15/03/2012
14 Tiếng anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
15 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
18 Kế toán tài chính 2 6 6 C 6 (C) 07/09/2012
19 Kế toán thương mại dịch vụ 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/09/2012 23/10/2012
21 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 28/09/2012 22/10/2012
23 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 18/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 0 ** 0.5 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán tài chính 3 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
31 Tin kế toán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/03/2013 16/03/2013
32 Kế toán Công ty 6 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.4 D 4.4 (D) 27/02/2013
34 Kế toán quốc tế 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/06/2013 22/06/2013
35 Kế toán thuế 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 09/06/2013 24/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Kế toán quản trị 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2014
38 Thuế 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/05/2014 05/06/2014
39 Nguyên lý kế toán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2012 04/10/2012
40 Toán cao cấp C1 1 4 3 5 F D 5 (D) 28/03/2012 12/04/2012
41 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/03/2014 16/04/2014
42 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2014
43 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2013
44 Giao tiếp kinh doanh 4 5 D 5 (D) 05/09/2013
45 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2014
46 Tài chính doanh nghiệp ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 29/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 4 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 04/04/2013 16/04/2013
48 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2014
49 Kế toán quốc tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo