Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khổng Văn Thiệu
Mã sinh viên: 1331090315
Lớp: CĐ QTKD 3 MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 8 3 5.7 F C 5.7 (C) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 10/03/2012 16/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 08/10/2012 23/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.1 D 5.1 (D) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
17 Kế toán tài chính 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2013 16/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
22 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/09/2013 10/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 1.4 ** F ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thị trường chứng khoán 0 ** 2.5 ** F ** ** 19/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chiến lược kinh doanh 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 28/09/2013 17/10/2013
26 Quản trị Marketing 5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
28 Quản trị chất lượng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2014
29 Quản trị nhân lực 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
30 Quản trị sản xuất 1 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 24/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tin quản trị 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2014 24/02/2014
33 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 24/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/05/2014 06/06/2014
35 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
36 Tài chính tiền tệ 3 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 1.5 F 1.5 (F)
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
41 Kế toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kế toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo