Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Trang
Mã sinh viên: 1331090067
Lớp: CĐ QTKD 1 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 30/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 13/09/2012
8 Tâm lý học đại cương 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/09/2012 22/10/2012
9 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
11 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
12 Kinh tế vĩ mô 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 08/10/2012 23/10/2012
13 Giao tiếp kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2013
14 Pháp luật đại cương (KT) 4 5 D 5 (D) 05/02/2013
15 Kế toán tài chính 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 29/01/2013 16/03/2013
16 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
17 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
18 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2013
19 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
20 Quản trị Marketing 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 17/10/2013
21 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2013
22 Thị trường chứng khoán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2013 15/10/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2013 14/10/2013
24 Luật kinh tế 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 21/09/2013 10/10/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
26 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.1 D 4.1 (D) 22/01/2014
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 24/01/2014 26/02/2014
28 Tin quản trị 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2014
29 Thuế 7 7 B 7 (B) 31/01/2014
30 Quản trị sản xuất 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/01/2014 27/02/2014
31 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
32 Quản trị chất lượng 6.5 7 B 7 (B) 08/02/2014
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
34 Tài chính tiền tệ 3.5 5.1 D 5.1 (D) 28/05/2014
35 Quản trị văn phòng 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 22/05/2014 04/06/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
37 Toán cao cấp C1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2012 02/10/2012
38 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 28/03/2014
40 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/10/2014
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 09/10/2013
42 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
43 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2014
44 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2014
45 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.6 C 5.6 (C) 08/09/2014
46 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 30/08/2014
47 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2015
48 Tiếng anh 4 0 5 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 16/03/2015 07/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo