Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Phương Dung
Mã sinh viên: 1231070041
Lớp: CĐ KT 9 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/10/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/09/2012 12/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 26/09/2012 19/10/2012
21 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 27/02/2013 20/03/2013
25 Kế toán tài chính 3 5 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2013
26 Kế toán quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
30 Tin kế toán 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 03/03/2013 18/03/2013
31 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2013
33 Kế toán quốc tế ** ** ** ** ** ** ** 12/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kế toán Công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Tin văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2012
37 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2012
38 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 31/03/2013
40 Thống kê doanh nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 31/03/2013
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 8 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2014
42 Kế toán Công ty 3 7.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2014 22/09/2014
43 Kế toán quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo