Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 1231071230
Lớp: CĐ KT 18 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 19/10/2011 ĐPK
3 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4.2 D 4.2 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 11/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 5.6 C 5.6 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 10/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 28/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 4 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2013
25 Kế toán quản trị 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 27/02/2013 19/03/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
29 Tin kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 12/03/2013
30 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 0 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 27/02/2013 20/03/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 7 B 7 (B) 10/06/2013
33 Kế toán quốc tế 5 6 C 6 (C) 12/06/2013
34 Kế toán Công ty 5 6.2 C 6.2 (C) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2012
37 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
38 Kinh tế vi mô 6 5.1 D 5.1 (D) 29/03/2013
39 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 29/03/2013
40 Thống kê doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 31/03/2013
41 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2014
42 Kế toán Công ty 3 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2014
43 Kế toán quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo