Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hán Thị Anh Đào
Mã sinh viên: 1331071624
Lớp: CĐ KT 6 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.4 D 4.4 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
14 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 2 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2013
17 Thuế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/03/2013 05/04/2013 ĐPK
18 Pháp luật đại cương (KT) 3 4 D 4 (D) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 18/09/2013 14/10/2013
24 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2013 13/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 01/10/2013 18/10/2013
27 Tài chính công 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2014 01/03/2014
31 Kế toán thuế 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2014 05/03/2014
32 Kiểm toán 1 5 5 D 5 (D) 23/01/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2014
34 Tin kế toán 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 25/01/2014 08/03/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0.5 5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 22/01/2014 03/03/2014
37 Kế toán tài chính 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2014 ĐPK
39 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 28/05/2014 05/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
42 Xác suất thống kê toán 6.5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
43 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 04/04/2013
44 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 29/03/2013
45 Nguyên lý kế toán 8 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
46 Kế toán tài chính 1 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2013
47 Kế toán tài chính 2 3 4.4 D 4.4 (D) 25/03/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 28/03/2014
49 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo