Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Giáp
Mã sinh viên: 1431030418
Lớp: CÐ Ô tô 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 19/03/2013
7 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
10 Hóa học 1 3.5 5 D 5 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 5 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 6 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
21 Cấu tạo ôtô 2 7 7 B 7 (B) 26/01/2014
22 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
24 Tin học văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 23/01/2014
25 Chi tiết máy 6 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 0 F (I)
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
32 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
33 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
34 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo