Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lộc Tiến Hùng
Mã sinh viên: 1231190260
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 1.6 ** F ** 1.6 (F) 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** ** I ** ** 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7 7 B 7 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 08/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 9 A 9 (A)
12 Thủy lực đại cương 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
17 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Trang bị điện I (I)
19 CADD 4 4 I D 4 (D) 16/10/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 17/10/2012
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Thiết bị cơ khí 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 17/10/2012
23 Trang bị điện ** ** ** ** 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
25 Tiếng anh 4 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hình họa (Cơ khí) 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 17/09/2011 10/10/2011
28 Tiếng anh 1 ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
32 Công nghệ CNC 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ bảo trì ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 12/06/2013 20/06/2013
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2013
40 Máy nâng chuyển 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/06/2013 21/06/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
42 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2012
44 Hình họa (Cơ khí) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2012 03/10/2012
45 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2012
47 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán ứng dụng 2 ** 2 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 28/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật điện-điện tử 1.5 5 1.7 4 F D 4 (D) 04/09/2014 29/09/2014
52 Toán ứng dụng 2 I (I)
53 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
54 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
55 Toán ứng dụng 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2015
56 Trang bị điện I (I)
57 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 22/09/2015
59 Trang bị điện I (I)
60 Công nghệ CNC 0 ** 0 ** F ** ** 13/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo