Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Giang
Mã sinh viên: 1331050605
Lớp: CĐ ĐT 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 ** 4 ** D ** 4 (D) 19/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 1 2 2 2.7 F F 2.7 (F) 25/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.3 I D 4.3 (D) 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.1 I D 5.1 (D) 22/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
15 Tiếng anh 3 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/02/2013 22/03/2013
16 Điện tử số 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/03/2013 02/04/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.1 C 6.1 (C)
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.8 C 6.8 (C)
23 CAD trong điện tử 0 3 2 4 F D 4 (D) 05/10/2013 07/10/2013
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 10/10/2013
25 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2013
26 Kỹ thuật truyền hình 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2013 07/10/2013
27 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 25/09/2013 22/10/2013
29 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
31 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0.5 4.5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 21/01/2014 23/02/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
34 Mạng máy tính (ĐT) 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/02/2014 18/03/2014
35 Truyền hình số 6 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
36 Vi điều khiển 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 27/02/2014 21/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2014 19/03/2014
38 Hệ thống viễn thông 5.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/05/2014 08/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2014
41 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/05/2014 09/06/2014
42 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2012
43 Đo lường điện và thiết bị đo ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 31/03/2013 14/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Mạch điện tử 1 ** 4 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 30/03/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2013
46 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
47 Phương pháp tính 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2014
48 Toán ứng dụng 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2015
49 Kỹ thuật Audio – Video ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 19/03/2014 02/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật truyền hình 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 17/03/2014 31/03/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 27/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/03/2014
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/09/2014 02/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo