Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Dũng
Mã sinh viên: 1431050087
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/03/2013 09/04/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 1.5 4.5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2013
11 Phương pháp tính 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/09/2013 16/10/2013
12 Tiếng anh 2 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 30/09/2013 18/10/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 3 6.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu ** 1 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
20 Tiếng anh 3 3 5.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 18/02/2014 03/03/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** (I) 09/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD trong điện tử 0 4 1.2 3.9 F F 3.9 (F) 29/08/2014 17/09/2014
24 Kỹ thuật Audio – Video ** 3 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2014 05/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình I (I)
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.2 B 7.2 (B)
28 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
29 Tiếng anh 4 ** 4.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Vi điều khiển ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 ĐLĐK bằng máy tính ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo