Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Huấn
Mã sinh viên: 1331050488
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/04/2012 23/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 8 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.3 I D 5.3 (D) 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 18/03/2013
16 Điện tử số ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Xử lý số tín hiệu 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 0 1 I F 1 (F) 14/03/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 18/02/2013 13/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
23 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
25 CAD trong điện tử 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/10/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 10/10/2013 04/11/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 3 4 D 4 (D) 20/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Mạng máy tính (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vi điều khiển ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
34 Hệ thống viễn thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 25/02/2014
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
36 Mạng máy tính (ĐT) 5 5 D 5 (D) 27/02/2014
37 Truyền hình số 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2014
38 Vi điều khiển 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2014 11/03/2014
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 11/03/2014 19/03/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 27/05/2014
42 Vi điều khiển nâng cao ** 3 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 28/05/2014 09/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạch điện tử 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/03/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Điện tử số 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
45 Xử lý số tín hiệu 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
46 Kỹ thuật xung 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/09/2013 05/10/2013
47 CAD trong điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2014
48 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 F (I) 21/03/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
50 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2014
51 Vi điều khiển nâng cao 4 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo