Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Đông
Mã sinh viên: 1431050152
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 11/03/2013
5 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 I (I)
9 Tin học văn phòng 3 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2013
11 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2013 16/10/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
20 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2014
22 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2014
23 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2014 23/10/2014
24 CAD trong điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2014 17/09/2014
25 Kỹ thuật Audio – Video 0 ** 0.8 ** F ** ** 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.7 ** F ** ** 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 30/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
29 Điện tử công suất (ĐT) ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 23/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Mạng máy tính (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2015
31 Vi điều khiển ** 2.5 ** 3.4 ** F 3.4 (F) 22/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 ĐLĐK bằng máy tính ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Truyền hình số ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 16/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 ĐLĐK bằng máy tính I (I)
39 Vi điều khiển 6 5.9 C 5.9 (C) 02/06/2015
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 23/05/2015
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.5 B 7.5 (B) 25/05/2015
42 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/05/2015 14/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5 TB 5 (TB) 02/06/2016
44 Nhập môn tin học I (I)
45 Toán ứng dụng 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2014
46 Điện tử số ** ** ** (I) 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 2 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 08/09/2014 13/10/2014
48 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2014
49 Kỹ thuật xung 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/08/2014 26/09/2014
50 Kỹ thuật xung 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/03/2015 31/03/2015
51 Mạch điện tử 1 4 5 D 5 (D) 20/03/2014
52 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 21/03/2014
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 24/09/2015 08/10/2015
55 ĐLĐK bằng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2015
56 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2015
57 Mạch điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2015
58 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
59 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/03/2015 28/03/2015
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 19/03/2015 02/04/2015
61 Truyền hình số 3 4 D 4 (D) 16/09/2016
62 ĐLĐK bằng máy tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo