Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chuẩn
Mã sinh viên: 1431050099
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 0 3 2 4 F D 4 (D) 25/09/2013 16/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2013
11 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2013
15 Điện tử số 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 5 D 5 (D) 28/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
20 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 09/09/2014
23 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/08/2014 17/09/2014
24 Kỹ thuật Audio – Video 7 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 12/09/2014 05/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 30/08/2014 28/09/2014
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/09/2014 15/10/2014
29 Tiếng anh 4 2.5 6.5 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2014 13/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2015
31 Vi điều khiển 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 22/01/2015 07/02/2015
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2015 09/02/2015
33 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6.5 7 B 7 (B) 23/05/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 21/05/2015 14/06/2015
40 Phương pháp tính 10 9.2 A 9.2 (A) 21/03/2014
41 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2014
42 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 27/08/2014
43 Kỹ thuật xung 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2014
44 Xử lý số tín hiệu 7 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2015
46 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 1.8 ** F ** ** 12/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo