Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Anh
Mã sinh viên: 1431050121
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
5 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.7 ** F ** ** 30/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2013
11 Phương pháp tính 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 20/09/2013 16/10/2013
12 Tiếng anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 1 8.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 02/10/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Điện tử số ** ** ** ** 18/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 3.5 5 D 5 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
20 Tiếng anh 3 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 18/02/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** (I) 09/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD trong điện tử 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2014 17/09/2014
24 Kỹ thuật Audio – Video 5 4.5 D 4.5 (D) 01/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật truyền hình I (I)
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
28 Tiếng anh 4 ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/09/2014 15/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 4 5 D 5 (D) 02/02/2015
31 Vi điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2015
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 20/01/2015 09/02/2015
33 Truyền hình số ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 16/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/01/2015 25/02/2015
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** (I) 23/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vi điều khiển nâng cao ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 14/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tâm lý học đại cương I (I)
41 Điện tử số 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2014
42 Kỹ thuật xung 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2014
43 Mạch điện tử 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/03/2014
44 Kỹ thuật truyền hình I (I)
45 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** (I) 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo