Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thắng
Mã sinh viên: 0241050306
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
2 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 2 I (I)
6 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/08/2011 29/09/2011
7 CAD trong điện tử 0 8 0 5.3 F D 5.3 (D) 09/10/2011 30/09/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 13/07/2011 29/09/2011
9 Kỹ thuật Audio – Video 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/06/2011 29/09/2011
10 Kỹ thuật truyền hình 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
11 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/09/2011 27/09/2011
12 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.3 I D 4.3 (D) 29/09/2011
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/08/2011 29/09/2011
14 Mạch điện tử 1 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 17/09/2011 10/10/2011
15 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
16 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/02/2012 11/03/2012
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.9 8 B 8 (B) 05/02/2012
19 Truyền hình số 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 23/02/2012 18/04/2012
20 Vi điều khiển 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 10/02/2012 13/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
22 Điều khiển lôgic (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2012
23 Điện tử số ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 11/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Mạch điện tử 1 0 0 F (I) 06/07/2012
25 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 2 4.2 D 4.2 (D) 12/07/2012
26 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
27 CAD trong điện tử I (I)
28 Xác suất thống kê toán I (I)
29 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mạch điện tử 1 ** 1 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 10/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 1 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 06/04/2012 23/04/2012
33 Điện tử công suất (ĐT) ** 3 ** 5 ** D 5 (D) 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Điện tử số ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 02/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mạch điện tử 1 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
37 Mạch điện 1 I (I)
38 Xác suất thống kê I (I)
39 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
40 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2013
41 Xác suất thống kê ** ** I ** ** 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Điện tử số ** ** ** (I) 21/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phương pháp tính 7 8 G 8 (G) 21/03/2016
44 Điện tử công suất (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 29/03/2013
45 Điện tử số 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2015
46 Mạch điện tử 1 9 8.8 A 8.8 (A) 22/09/2015
47 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 18/03/2016
48 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2016
49 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2016
50 Tiếng anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo